- Công suất: 1,2 tấn/giờ
- Tốc độ:
+ 55m/phút (nhựa PP/PS)
+ 48m/phút (nhựa PET, PLA)
- Độ dày màng:
+ 200 – 2.000 micro (PP)
+ 230 – 2.000 micro (PS)
+ 250 – 2.000 micro (PET)
- Đầu đùn chính (A) và đầu đùn phụ Co-ex (B) cùng hệ thống phân bổ lớp, cho phép chạy màng 3 lớp B/A/B, A/B & B/A.
- Công suất: 600.000 sản phẩm/ngày
+ Phạm vi định hình: 680*345 mm (tùy đặc điểm sản phẩm)
+ Độ sâu kéo giãn tối đa: 200mm.
+ Chu kỳ: min. 25 – 35 lượt/phút. (tùy thuộc sản phẩm)
* Công suất: 700.000 sản phẩm/ngày.
- Phạm vi định hình: 570*550 mm
- Chiều rộng màng tối đa: 620 mm/ tối thiểu 270mm
- Độ sâu kéo giãn tối đa: 120mm (tùy sản phẩm)
- Chu kỳ: 25 – 35 lượt/phút.
* Công suất: 400 – 450 ly/phút.
- Máy in chất lượng cao từ 6 - 8 màu.
- Bảng in chất lượng cao được khắc bằng laser
* Công suất: 1.200.000 sản phẩm/ngày
- Vùng định hình: 800*550 mm
- Độ sâu kéo giãn tối đa: 180mm
- Công suất: 600.000 sản phẩm/ngày
- Tốc độ: 7 giây/lượt
- Loại máy: 3 – CLF 450AE - HB
- Phạm vi định hình: 430*180 mm
- Độ sâu kéo giãn tối đa: 160mm
- Chu kỳ: min. 16 – 19 lượt/phút. (tùy sản phẩm)
- Công suất:
+ 500 kg/giờ (nhựa PP)
+ 800 kg/giờ (nhựa PET)
- Tốc độ:
+ 55m/phút (nhựa PP/PS)
+ 48m/phút (nhựa PET, PLA)
- Độ dày màng:
+ 200 – 1.000 micro (PP)
+ 250 – 1.300 micro (PET)
- Chiều rộng màng: 900 mm
Công suất: 1.000.000 sản phẩm/ngày
+ Độ dày màng: 0.2 – 2.0 mm
+ Chiều rộng màng: Max. 1080 mm
+ Vùng định hình: Max. 1000*1200 mm
- Công suất: 1.250.000 sản phẩm/ngày
- Tốc độ: Max. 40 lượt/phút
+ Vùng định hình: 760*580 mm
+ Độ dày màng: 200 – 1800 micro